1. Với bán kính 2.106 dặm (3.390 km), sao Hỏa là hành tinh lớn thứ 7 trong hệ mặt trời và chỉ bằng một nửa đường kính trái đất. Trọng lực bề mặt tại sao Hỏa bằng 37,5% so với trái đất. Mất 7 tháng cho quãng đường 300 triệu dặm / 480 triệu km để di chuyển tới sao Hỏa từ Trái đất.
2. Nhiệt độ tại sao Hỏa vô cùng phức tạp và khắc nghiệt. Nhiệt độ trung bình khoảng -81oF (-62.7oC). Nhiệt độ có thể xuống -220oF (-140oC) vào mùa đông tại các điểm cực và đạt 70oF (21oC) vào mùa hè tại các vùng thấp hơn.
3. Bầu khí quyển sao Hỏa được cấu tạo chủ yếu từ khí carbon dioxide, nitơ và argon. So với các không khí ở Trái đất, bầu không khí của sao Hỏa loãng đến mức phi lý; áp suất không khí tại đỉnh núi Everest cao gấp 50 lần so với áp suất không khí bề mặt sao Hỏa. Mặc dù có bầu khí quyển loãng, nhưng những cơn gió tại sao Hỏa lại có thể đạt vận tốc 60 dặm/ giờ, thổi tung bụi, gây ra những cơn bão cát khổng lồ, tạo thành những cánh đồng cồn cát rộng lớn giống như người ngoài hành tinh.
4. Với bầu khí quyển chứa 95% là khí carbon dioxide, 3% nitơ, 1,6% argon và một số thành phần khác, áp suất không khí tại sao Hỏa chỉ bằng 1% so với Trái đất. Phi hành gia sẽ nhanh chóng mất đi tính mạng tại sao Hỏa nếu có ý định cởi bỏ mũ bảo hộ. Bề mặt sao Hỏa không thích hợp với con người hoặc hầu hết các dạng sống đã được biết cho đến nay do các điều kiện về bức xạ, áp suất không khí giảm đáng kể và bầu khí quyển chỉ có 0,16% là ôxy.
5. Sao Hỏa có bầu khí quyển mỏng, do đó, không cho phép nước chảy hoặc lưu lại một lượng lớn trên bề mặt. Tuy nhiên, các nhà khoa học đã tìm ra sự tồn tại của băng ở các vùng cực và có thể có các vị trí băng giá tại các nơi khác trên hành tinh. Câu hỏi đặt ra trong quá trình khám phá khoa học là liệu có đủ nước tan chảy vào mùa hè và tồn tại trong một khoảng thời gian đủ dài cho sự sống của bất kỳ vi sinh vật nào không.
6. Trọng lực bề mặt của sao Hỏa chỉ bằng 37% so với Trái đất, điều này khiến cho những ngọn núi lửa tại nơi này có thể nhô lên cao hơn mà không bị sụp đổ. Tại sao Hỏa, có một hẻm núi sâu và rộng được gọi là Valles Marineris do tàu vũ vụ (Mariner 9) phát hiện. Đây là một hẻm núi khổng lồ có độ dài 4.000 km (2.500 dặm) và đạt độ sâu lên đến 7km (4 dặm). Trong khi đó, hẻm Grand Canyon tại Arizona có độ dài khoảng 800 km (500 dặm) và sâu 1,6 km (1 dặm).
7. Sao Hỏa thường được gọi là “Hành tinh Đỏ”, được hình thành cách đây khoảng 4,5 tỷ năm khi các mảnh vỡ, khí và bụi bắt đầu kết tụ lại. Trong số những vật liệu này có rất nhiều sắt đã được hình thành từ những ngôi sao đã chết. Cả Trái đất và Sao Hỏa đều chứa rất nhiều sắt, nhưng các nguyên tố nặng chìm xuống lõi Trái đất ngay khi hành tinh này mới được hình thành. Các nhà khoa học cho rằng sắt ít được kết hợp đồng nhất vào Sao Hỏa do trọng lực nhỏ hơn. Sao Hỏa, đôi khi xuất hiện dưới dạng một 'ngôi sao' màu đỏ tươi được đặt tên theo tên của vị thần chiến tranh Hy Lạp.
8. Hành tinh này có hai mặt trăng giống tiểu hành tinh được gọi là Phobos và Deimos. Phobos được dự đoán có vòng đời tồn tại khá ngắn trong Hệ Mặt trời. Theo dự đoán, Phobos sẽ đâm xuống bề mặt sao Hỏa trong khoảng 30 triệu đến 50 triệu năm nữa hoặc vỡ ra thành từng mảnh vì không chống chịu được lực thủy triều quá lớn từ Hỏa tinh.
https://www.nationalgeographic.com/science/article/mars-1
1. Tàu thăm dò Perseverance có kích thước chiều dài 10 feet (3m) (chưa bao gồm cánh tay), rộng 9 feet (2,7m) và cao 7 feet (2,2m). Tàu thăm dò Perseverance có kích cỡ bằng một chiếc xe ô tô và có đặc điểm bề ngoài khá giống với chiếc cùng loại trước đó là Curiosity, nhưng đã được áp dụng một số cải tiến công nghệ. Các thông số quan trọng và bộ phận chính như:
Chiều dài: 10 feet (3m)
Cân nặng: 2.260 pound (1.025 kg)
Bánh xe: Sáu bánh xe bằng nhôm với các nan titan
Vận tốc tối đa: Dưới 0,1 dặm/giờ (152m/giờ)
2. Dự án tàu thăm dò Perseverance có giá trị dự kiến 2,7 tỷ đô la cho công cuộc hoàn thành sứ mệnh trong 2 năm, trong đó 2,2 tỷ đô la cho công tác chế tạo tàu vũ trụ, 243 triệu đô la cho công tác phóng và khoảng 300 triệu đô la cho các hoạt động và phân tích khoa học. Máy bay trực thăng Ingenuity với sứ mệnh kéo dài 1 tháng, trị giá thêm 80 triệu USD cho công cuộc chế tạo và 5 triệu USD cho công tác vận hành.
3. Về thiết kế tổng thể, tàu thăm dò Perseverance khá giống với chiếc cùng loại trước đó là Curiosity, tuy nhiên, vẫn có một số điểm khác biệt chính. Về tải trọng khoa học, Perseverance có “bàn tay” lớn hơn, ở vị trí cuối của cánh tay robot, có khả năng nắm, giữ các thiết bị có trọng tải lớn hơn, ví dụ như mũi khoan. Tàu thăm dò Perseverance được thiết kế có khả năng lưu mẫu. Đây cũng là một tính năng mới của tàu thăm dò. Các kỹ sư đã thiết kế lại hệ thống bánh xe của tàu thăm dò nhằm cải thiện khả năng chống lại mài mòn. Bánh xe của tàu thăm dò Curiosity trước kia đã bị hư hại khi đi qua những vùng đá sắc, nhọn.
4. Hệ thống lưu mẫu của tàu thăm dò bao gồm ba phần tử robotic. Phần dễ thấy nhất là cánh tay robotic dài 2,1m (7 feet) với năm khớp nối, được gắn chắc vào khung tàu thăm dò. Một máy khoan trên tháp pháo của cánh tay, có khả năng khoan cắt lấy mẫu lõi đá trên sao Hỏa. Những mẫu lõi đá này - có kích thước bằng một viên phấn – sẽ được đưa vào ống mẫu. Sau đó, cánh tay robot chính sẽ đặt ống đã lấy đủ mẫu lõi đá lên bộ phận phía trước của tàu thăm dò được gọi là băng chuyền mẫu. Về thiết kế tổng thể, tàu thăm dò Perseverance khá giống với chiếc cùng loại trước đó là Curiosity, tuy nhiên, vẫn có một số điểm khác biệt chính.
5. Tàu thăm dò Perseverance có “bàn tay” lớn hơn, ở vị trí cuối của cánh tay robot, có khả năng nắm, giữ các thiết bị có trọng tải lớn hơn, ví dụ như mũi khoan. Hệ thống tàu thăm dò được thiết kế có khả năng lưu mẫu. Đây cũng là một tính năng mới của tàu thăm dò. Các kỹ sư đã thiết kế lại hệ thống bánh xe của tàu thăm dò nhằm cải thiện khả năng chống mài mòn. Bánh xe của tàu thăm dò Curiosity trước kia đã bị hư hại khi đi qua những vùng đá sắc, nhọn.
6. Hệ thống lưu mẫu của tàu thăm dò bao gồm ba phần tử robotic. Phần dễ thấy nhất là cánh tay robotic dài 2,1m (7 feet) với năm khớp nối, được gắn chắc vào khung tàu thăm dò. Một máy khoan của cánh tay, có khả năng khoan cắt lấy mẫu lõi đá trên sao Hỏa. Những mẫu lõi đá này - có kích thước bằng một viên phấn – sẽ được đưa vào ống mẫu. Sau đó, cánh tay robot chính sẽ đặt ống đã lấy đủ mẫu lõi đá lên bộ phận phía trước của tàu thăm dò được gọi là băng chuyền mẫu.
7. Đặc điểm, tính năng cụ thể của các công cụ thăm dò
A. Mastcam-Z: Hệ thống camera gắn trên cột nâng của con tàu tương tự như con mắt quan sát trên đầu. Nhiệm vụ chính của Mastcam-Z là "ghi lại hình ảnh bề mặt và bầu khí quyển sao Hỏa dưới dạng hình ảnh toàn cảnh và 3D màu có độ phân giải cao, bằng ống kính zoom để có thể phóng đại các mục tiêu ở khoảng cách xa.
B. Moxie: (Thử nghiệm sử dụng nguồn Oxy trên Sao Hỏa) được thiết kế nhằm tạo ra oxy trong bầu khí quyển chứa chủ yếu là carbon dioxide. Chức năng này vô cùng cần thiết, nhằm giúp các nhà thám hiểm nhân loại trong tương lai có thể hít thở và giúp chế tạo chất đốt phản lực cho tên lửa ngay tại chỗ. Đây là bước quan trọng trong công cuộc đưa các phi hành gia từ sao Hỏa trở về Trái đất sau khi hoàn thành nhiệm vụ.
C. SuperCam: SuperCam là sự kết hợp giữa máy quay, tia laser và máy đo quang phổ, và là thiết bị giúp tìm kiếm các hợp chất hữu cơ, một phần quan trọng trong nhiệm vụ thám hiểm, tìm kiếm dấu hiệu của sự sống có thể từng tồn tại trước kia trên sao Hỏa. Thiết bị này có khả năng phân tích thành phần hóa học và khoáng chất của những mục tiêu có kích thước siêu nhỏ, thậm chí chỉ bằng đầu bút chì, và từ khoảng cách hơn 20 feet (7m).
D. Sherloc: "Thiết bị quét môi trường sống với Raman & quang phổ để tìm vi sinh vật & hóa chất "và máy quay phim kết hợp (có tên gọi là Watson) có khả năng chụp lại những hình ảnh siêu nhỏ của sao Hỏa và tiến hành phân tích. Được trang bị tia laser có khả năng bắn vào bề mặt, Sherloc có chức năng đo lường, phân tích các hóa chất có trong đất và đá bằng cách sử dụng kỹ thuật quang phổ.
8. Chiếc dù màu trắng cam được sử dụng để hạ cánh an toàn tàu thám hiểm Perseverance trên sao Hỏa chứa một thông điệp bí mật đã được mã hóa, tuy nhiên sau đó đã được những người dùng Twitter giải mã. Các nhà chế tạo đã sử dụng mã nhị phân để ẩn thông điệp "Dare mighty things” – “Dám những điều vĩ đại" trong dải màu của chiếc dù. Hơn 11 triệu người đã đăng ký để được khắc tên của họ trên chip silicon và du hành cùng con tàu Perseverance tới sao Hỏa. Những cái tên được chọn thông qua một chiến dịch tiếp cận của NASA, tuy nhiên sẽ được khắc với kích thước vô cùng nhỏ mà không thể đọc được bằng mắt thường. Ngoài ra, còn có một thông điệp đặc biệt ẩn giấu trong ống ngắm thẳng trên tấm nhôm chứa các vi mạch có hình minh họa Trái đất, mặt trời và sao Hỏa. Bên trong các hình ảnh tia nắng mặt trời là khẩu hiệu "explore as one” - “khám phá như một" được viết bằng chữ cái Morse.
Là một hệ thống camera tiên tiến với khả năng chụp ảnh toàn cảnh và lập thể, và chức năng zoom. Thiết bị này còn giúp các nhà khoa học đánh giá khoáng vật học của bề mặt sao Hỏa và hỗ trợ vận hành tàu thăm dò.
Mars Environmental Dynamics Analyzer (MEDA)
Máy phân tích động lực học môi trường sao Hỏa
Là một bộ cảm biến có chức năng cung cấp các số liệu đo lường về nhiệt độ, vận tốc và hướng gió, áp suất, độ ẩm tương đối, kích thước và hình dạng bụi.
Mars Oxygen ISRU Experiment (MOXIE)
Thử nghiệm sử dụng nguồn Oxy trên Sao Hỏa
Là hoạt động nghiên cứu công nghệ thăm dò để tiến hành sản xuất oxy từ carbon dioxide trong điều kiện bầu khí quyển sao Hỏa.
Planetary Instrument for X-ray Lithochemistry (PIXL)
Máy quang phổ huỳnh quang tia X
Là thiết bị quang phổ huỳnh quang tia X với camera độ phân giải cao nhằm xác định thành phần cơ bản ở phạm vi siêu nhỏ của bề mặt sao Hỏa. PIXL cho phép phát hiện và phân tích chi tiết hơn đối với các nguyên tố hóa học.
Radar Imager for Mars' Subsurface Experiment (RIMFAX)
Máy chụp ảnh radar cho Thử nghiệm dưới bề mặt sao Hỏa
Là một thiết bị radar xuyên đất có nhiệm vụ cung cấp hình ảnh cấu trúc địa chất bề mặt dưới sao Hỏa với độ phân giải tỉ lệ centimet.
Scanning Habitable Environments with Raman & Luminescence for Organics & Chemicals (SHERLOC)
Thiết bị quét môi trường sống với Raman & quang phổ để tìm vi sinh vật & hóa chất
Là máy quang phổ có chức năng cung cấp cho chúng ta hình ảnh siêu mịn và sử dụng tia cực tím (UV) để xác định khoáng vật siêu nhỏ và phát hiện các hợp chất hữu cơ. SHERLOC là máy quang phổ UV Raman đầu tiên bay lên sao Hỏa và hỗ trợ thu thập các số liệu đo lường bổ sung cùng các thiết bị khác trong tàu thăm dò.
Là thiết bị có chức năng cung cấp hình ảnh, phân tích thành phần hóa học và khoáng vật học. Ngoài ra, có thể phát hiện thành phần hợp chất hữu cơ trong đá và lớp đất mặt từ một khoảng cách nhất định. Thiết bị này được chế tạo với sự đóng góp đáng kể của Trung tâm Quốc gia d'Etudes Spatiales, Institut de Recherche en Astrophysique et Planétologie (CNES / IRAP) Pháp.